天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/233 | 42120101XNL00044896 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/233 | 42120101XNL00044897 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/233 | 42120101XNL00154002 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/233 | 42120101XNL00149598 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |