开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/39 | 42120101XNL00066429 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列3层 |
C912.11-49/39 | 42120101XNL00066428 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列1层 |
C912.11-49/39 | 42120101XNL00053532 | Sẵn có | 操作失败 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/39 | 42120101XNL00053531 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面4列5层 |