开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/36 | 42120101XNL00053542 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.11-49/36 | 42120101XNL00066425 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区16排B面2列5层 |
C912.11-49/36 | 42120101XNL00066424 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/36 | 42120101XNL00053541 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面4列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/36 | 42120101XNL00202763 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |