碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/6 | 42120101XNL00053544 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/6 | 42120101XNL00053543 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列4层 |
C912.13-49/6 | 42120101XNL00071847 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列2层 |
C912.13-49/6 | 42120101XNL00071848 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列4层 |