开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F0-49/23:3 | 42120101XNL00024317 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列1层 |
F0-49/23:3 | 42120101XNL00087107 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列1层 |
F0-49/23:3 | 42120101XNL00024316 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列1层 |
F0-49/23:3 | 42120101XNL00087106 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列1层 |
F0-49/23:3 | 42120101XNL00181518 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区14排A面2列1层 |