开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/14 | 42120101XNL00068515 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面16列2层 |
C912.11-49/14 | 42120101XNL00053912 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面16列2层 |
C912.11-49/14 | 42120101XNL00068516 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.11-49/14 | 42120101XNL00053911 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排A面4列3层 |