南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/4 | 42120101XNL00053936 | 已借出 | 一楼开架借阅六区1排B面18列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/4 | 42120101XNL00053935 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面18列3层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/4 | 42120101XNL00101507 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面2列4层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.35/4 | 42120101XNL00101506 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列1层 |