清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
C935-49/10 |
42120101XNL00053939 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区3排B面1列2层 |
C935-49/10 |
42120101XNL00053940 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排A面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
C935-49/10 |
42120101XNL00136006 |
Sẵn có
|
二楼开架借阅一区3排B面1列2层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
C935-49/10 |
42120101XNL00136005 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区1排A面2列1层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
C935-49/10 |
42120101XNL00144551 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |