开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/221 | 42120101XNL00039741 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列4层 |
I287.45/221 | 42120101XNL00039742 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/221 | 42120101XNL00153117 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/221 | 42120101XNL00141803 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |