开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/1 | 42120101XNL00054164 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面17列3层 |
C912.13-49/1 | 42120101XNL00054163 | Sẵn có | 操作失败 |
C912.13-49/1 | 42120101XNL00080384 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面18列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C912.13-49/1 | 42120101XNL00080383 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面1列4层 |