开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.13/5 | 42120101XNL00091986 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列4层 |
C913.13/5 | 42120101XNL00054246 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排B面19列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C913.13/5 | 42120101XNL00054245 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列3层 |
C913.13/5 | 42120101XNL00091987 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区2排B面5列3层 |