开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/3 | 42120101XNL00054258 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列2层 |
C935-49/3 | 42120101XNL00054257 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列2层 |
C935-49/3 | 42120101XNL00069088 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面6列2层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
C935-49/3 | 42120101XNL00108829 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区3排B面1列2层 |