开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
F713.3/28 | 42120101XNL00068785 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面2列6层 |
F713.3/28 | 42120101XNL00068784 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面2列6层 |
F713.3/28 | 42120101XNL00029573 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面2列6层 |
F713.3/28 | 42120101XNL00029574 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面2列6层 |
F713.3/28 | 42120101XNL00154507 | Sẵn có | 二楼开架借阅一区18排B面2列6层 |