十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=/1 | 42120101XNL00003649 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=/2 | 42120101XNL00025133 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.3=/2 | 42120101XNL00025132 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列3层 |