少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/32 | 1002947 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/32 | 42120101XNL00129023 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面9列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.85/32 | 42120101XNL00129043 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列2层 |