天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/27 | 42120101XNL00175230 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/680 | 42120101XNL00155025 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/680 | 42120101XNL00142152 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |