淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/9 |
1000462 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D616/88 |
42120101XNL00140091 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排B面2列5层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/88 |
42120101XNL00140095 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D616/88 |
42120101XNL00140092 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
D616/88 |
42120101XNL00140093 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅三区1排B面2列5层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/88 |
42120101XNL00140094 |
已借出
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
D616/9 |
42120101XNL00172272 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |