淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z471.2/1 | 1004054 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z471.2/1 | 42120101XNL00184067 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区11排B面2列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Z471.2/1 | 42120101XNL00196662 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Z471.2/1 | 42120101XNL00196661 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |