淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.5/3 | 1003861 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.5/12 | 42120101XNL00073046 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面13列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I277.5/12 | 42120101XNL00073045 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |