淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/14 | 1002796 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I247.7/14 | 1006739 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/536 | 42120101XNL00120884 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/536 | 42120101XNL00120885 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |