碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=423/1 | 1001541 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
K825.6=423/2 | 42120101XNL00087837 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=423/2 | 42120101XNL00087836 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
K825.6=423/2 | 42120101XNL00043164 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6=423/2 | 42120101XNL00043165 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |