少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/5 | 1003201 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
I565.85/98 | 42120101XNL00138724 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/98 | 42120101XNL00138723 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.85/1052 | 30799853 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I565.85/1052 | 30799854 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |