淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266/45 | 1005289 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266/204 | 42120101XNL00122263 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面38列5层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266/204 | 42120101XNL00122264 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列1层 |