天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.09/5 | 1006554 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.09/93 | 30801870 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K225.09/93 | 30801869 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K225.09/93 | 42120101XNL00179572 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |