开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.45/1 | 1006264 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.45/1 | 1000247 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.45/14 | 42120101XNL00016493 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |