天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.56/277 | 42120101XNL00211812 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面8列4层 |
I247.56/277 | 42120101XNL00211815 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面8列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.56/277 | 42120101XNL00211814 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面8列4层 |
I247.56/277 | 42120101XNL00211813 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面8列4层 |