开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B222.25-49/1 |
42120101XNL00211091 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面5列4层 |
B222.25-49/1 |
42120101XNL00211089 |
已借出
|
一楼开架借阅六区1排A面5列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B222.25-49/1 |
42120101XNL00211090 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面5列4层 |