淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/313 | 42120101XNL00209775 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/313 | 42120101XNL00209776 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/313 | 42120101XNL00209774 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列5层 |