开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D61/60 | 42120101XNL00208516 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面2列1层 |
D61/60 | 42120101XNL00208513 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面2列1层 |
D61/60 | 42120101XNL00208515 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面2列1层 |
D61/60 | 42120101XNL00208512 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面2列1层 |
D61/60 | 42120101XNL00208514 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区1排B面2列1层 |