天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=75/9:1 | 42120101XNL00207756 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |
K825.2=75/9:2 | 42120101XNL00207755 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=75/9:2 | 42120101XNL00207757 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2=75/9:1 | 42120101XNL00207754 | 已借出 | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |