二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS | 97098101 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97098102 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113441 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113442 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113461 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113462 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113481 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97113482 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |