二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS | 97031991 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97031992 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97031993 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032511 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032512 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97032513 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97072321 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97072322 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97072323 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |