二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS | 97130251 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130252 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130253 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130254 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130341 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130342 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130343 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS | 97130344 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |