二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS75 | 96587181 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 96587182 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 96587183 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 96587184 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 97166741 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 97166742 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 97166743 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS75 | 97166744 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |