二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS15 | 96690351 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690352 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690353 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690354 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690411 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690412 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690413 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690414 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |