二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS15 | 96690331 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690332 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690333 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690334 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690391 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690392 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690393 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS15 | 96690394 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |