二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS41 | 96684911 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684912 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684913 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684971 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684972 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684973 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96754111 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96754112 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96754113 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |