二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS41 | 96684901 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684902 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684903 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684961 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684962 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96684963 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96754101 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96754102 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS41 | 96754103 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |