二楼开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS8 | 96645901 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 96645902 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 96646841 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 96646842 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 96775281 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 96775282 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 97185411 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
TS8 | 97185412 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |