天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/427 | 42120101XNL00207101 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/427 | 42120101XNL00207100 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面11列4层 |
I313.45/427 | 42120101XNL00207099 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列6层 |