开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/44 | 42120101XNL00207071 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |
I521.45/44 | 42120101XNL00207069 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面8列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I521.45/44 | 42120101XNL00207070 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面1列6层 |