天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.45/40 | 42120101XNL00207385 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.45/40 | 42120101XNL00207386 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排B面2列6层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I711.45/40 | 42120101XNL00207387 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |