天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.064/2 | 42120101XNL00205820 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.064/2 | 42120101XNL00205821 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列5层 |
I565.064/2 | 42120101XNL00205819 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面3列5层 |