天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267.1/665 | 42120101XNL00204892 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267.1/665 | 42120101XNL00204894 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面14列8层 |
I267.1/665 | 42120101XNL00204893 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列5层 |