开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/978 | 42120101XNL00205150 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列3层 |
I247.7/978 | 42120101XNL00205151 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.7/978 | 42120101XNL00205152 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列3层 |