淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K297.11/5:2 | 42120101XNL00203753 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
K297.11/5:1 | 42120101XNL00203750 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K297.11/5:1 | 42120101XNL00203752 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K297.11/5:2 | 42120101XNL00203751 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |