黄子平著. (2022). 文学的意思. 天津人民出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)黄子平著. 文学的意思. 天津人民出版社, 2022.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)黄子平著. 文学的意思. 天津人民出版社, 2022.
Cảnh báo: Các trích dẫn này có thể không phải lúc nào cũng chính xác 100%.
黄子平著. (2022). 文学的意思. 天津人民出版社.
Trích dẫn kiểu Chicago (xuất bản lần thứ 7)黄子平著. 文学的意思. 天津人民出版社, 2022.
Trích dẫn kiểu MLA (xuất bản lần thứ 8)黄子平著. 文学的意思. 天津人民出版社, 2022.