开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.45/1082 |
42120101XNL00201656 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面2列2层 |
I287.45/1082 |
42120101XNL00201654 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面2列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.45/1082 |
42120101XNL00201655 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排B面1列2层 |