开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R322.1/2 | 42120101XNL00202517 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |
R322.1/2 | 42120101XNL00201632 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |
R322.1/2 | 42120101XNL00201631 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |
R322.1/2 | 42120101XNL00201630 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |
R322.1/2 | 42120101XNL00202513 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区3排B面5列1层 |