淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
A752/48 |
42120101XNL00201437 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
A752/48 |
42120101XNL00201435 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
A752/48 |
42120101XNL00201436 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面1列3层 |
A752/48 |
42120101XNL00201434 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面1列3层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
A752/48 |
42120101XNL00201433 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排A面1列3层 |